Mặc dù hệ thống được thiết kế tối ưu với việc sử dụng thiết bị chuột nhưng vẫn được trang bị các phím tắt để giúp người dùng nâng cao hiệu suất làm việc trong một số tình huống vận hành
- Các phím tắt chung
Chức năng |
Phím tắt |
Đổi tên trường |
Nhấn giữ Ctrl + nhấp đúp chuột vào trường cần đổi để mở cửa sổ đổi tên cho trường đó |
Di chuyển đến trường kế tiếp |
Nhấn phím Tab |
Di chuyển đến trường kế trước |
Nhấn giữ Shift + Tab |
Nhập ngày hôm nay |
Nhập ký tự chữ bất kỳ + Tab, ví dụ, W + Tab |
Nhập ngày của tháng hiện tại |
Nhập số của ngày + Tab, ví dụ, 12+Tab cho ngày October 12, với October là tháng hiện tại |
Nhập ngày trong năm hiện tại |
Nhập số của ngày và tháng + Tab, ví dụ, 1109+Tab sẽ cho ngày 11/09/2021, với 2021 là năm hiện tại. |
Nhập ngày bất kỳ |
Nhập số của ngày, tháng, năm + Tab, ví dụ, 110920+Tab sẽ cho ngày 11/09/2020. |
Chọn các dòng liên tiếp |
Chọn dòng đầu tiên, rồi nhấn giữ Shift + chọn dòng cuối. |
Chọn các dòng bất kỳ |
Chọn dòng đầu tiên, rồi nhấn giữ Ctrl + chọn các dòng khác. |
Bỏ chọn một dòng |
Nhấn giữ Ctrl + chọn dòng cần bỏ. |
- Các phím tắt sử dụng trong cửa sổ chức năng Sales & Purchasing
Chức năng |
Lệnh trên thanh Menu |
Phím tắt |
Hiển thị base document |
Goto Base Document |
Ctrl + N |
Hiển thị target document |
Goto Target Document |
Ctrl + T |
Hiển thị thông tin chi tiết của dòng |
Goto Row Details |
Ctrl + L |
Hiển thị cửa sổ Payment Means |
Goto Payment Means |
Ctrl + Y |
Hiển thị cửa sổ Gross Profit |
Goto Gross Profit |
Ctrl + G |
Hiển thị cửa sổ Volume & Weight Calculation |
Goto Volume and Weight Calculation |
Ctrl + W |
Xuất báo cáo Transaction Journal |
Goto Transaction Journal... |
Ctrl + J |
Chuyển con trỏ đến trường Business Partner Code |
Goto Business Partner Code |
Ctrl + U |
Chuyển đến dòng đầu tiên trong bảng |
Goto First Row |
Ctrl + H |
Chuyển đến dòng cuối trong bảng |
Goto Last Row |
Ctrl + E |
Chuyển đến trường Remarks |
Goto Remarks |
Ctrl + R |
Hiển thị thông tin liên quan đến serial/batch number |
Goto Batch/Serial Numbers |
Ctrl + Tab khi con trỏ đang ở trường Quantity |
Hiển thị danh sách các mặt hàng thay thế |
Goto Alternative Items |
Ctrl + Tab khi con trỏ đang ở trường Item Number |
Hiển thị thông tin tồn kho của mặt hàng trong danh mục kho |
Goto Warehouse Balance Report |
Ctrl + Tab khi con trỏ đang ở trường Whse |
Hiển thị báo cáo Last Prices Report |
Goto Last Prices Report |
Ctrl + Tab khi con trỏ đang ở trường Unit Price |
- Các phím tắt sử dụng trong cửa sổ chức năng Banking
Chức năng |
Lệnh trên thanh Menu |
Phím tắt |
Hiển thị cửa sổ Payment Means |
Goto Payment Means... |
Ctrl + Y |
Xuất báo cáo Transaction Journal |
Goto Transaction Journal... |
Ctrl + J |
Chuyển con trỏ đến trường Business Partner Code |
Goto Business Partner Code |
Ctrl + U |
Chuyển đến dòng đầu tiên trong bảng |
Goto First Row |
Ctrl + H |
Chuyển đến dòng cuối trong bảng |
Goto Last Row |
Ctrl + E |
Chuyển đến trường Remarks |
Goto Remarks |
Ctrl + R |
Sao chép số tiền điền vào trường Total trong cửa sổ Payment Means |
Right Click Copy Balance Due |
Ctrl + B khi con trỏ đang ở trường Total |
- Các phím tắt sử dụng trong cửa sổ chức năng Inventory & Production
Chức năng |
Lệnh trên thanh Menu |
Phím tắt |
Hiển thị thông tin chi tiết của dòng được chọn |
Goto Row Details... |
Ctrl + L |
Chuyển đến dòng đầu tiên trong bảng |
Goto First Row |
Ctrl + H |
Chuyển đến dòng cuối trong bảng |
Goto Last Row |
Ctrl + E |
Chuyển đến trường Remarks |
Goto Remarks |
Ctrl + R |
Hiển thị thông tin liên quan đến serial/batch number |
Goto Batch/Serial Numbers |
Ctrl + Tab khi con trỏ đang ở trường Quantity |